📊 BẢNG SO SÁNH CHI TIẾT XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG VÀ XE NÂNG TỰ ĐỘNG
Tiêu chí | Xe nâng bán tự động | Xe nâng tự động |
Chức năng nâng hạ | Dùng motor điện + hệ thống thủy lực | Dùng motor điện + thủy lực |
Chức năng di chuyển | Thủ công (dùng sức người đẩy/kéo) | Tự động (chạy bằng motor điện) |
Nguồn điện | Acquy 12V hoặc 24V | Acquy 24V/48V hoặc pin Lithium-ion |
Tải trọng nâng | 500kg – 2000kg | 1000kg – 3000kg (có thể hơn) |
Chiều cao nâng | 1.6m – 3.5m | 2m – 6m (có loại lên đến 12m) |
Tốc độ nâng hạ | Trung bình (do công suất motor nhỏ) | Nhanh (motor mạnh hơn) |
Tốc độ di chuyển | Phụ thuộc vào sức người | 4 – 6 km/h (có thể điều chỉnh) |
Công nghệ điều khiển | Công tắc đơn giản, nút nhấn nâng/hạ | Tay ga, bảng điều khiển điện tử, màn hình hiển thị LCD |
Loại bánh xe | PU hoặc cao su chịu lực | PU/cao su, có hệ thống giảm chấn |
Hệ thống an toàn | Phanh cơ, công tắc ngắt điện | Phanh điện tử, còi, đèn cảnh báo, giới hạn tốc độ, cảm biến |
Khả năng hoạt động liên tục | Thấp – trung bình (phù hợp dùng gián đoạn) | Cao – thiết kế cho vận hành liên tục |
Yêu cầu người vận hành | Cần sức đẩy, không cần kỹ năng cao | Cần đào tạo cơ bản để vận hành |
Mức độ tiêu hao năng lượng | Thấp | Trung bình – cao (do cả nâng và di chuyển bằng điện) |
Chi phí đầu tư | Thấp (dao động từ 20 – 50 triệu VNĐ) | Cao (dao động từ 70 – 200 triệu VNĐ trở lên) |
Chi phí bảo trì/sửa chữa | Thấp, dễ bảo trì | Cao hơn, có linh kiện điện tử phức tạp |
Không gian vận hành phù hợp | Kho nhỏ, sàn phẳng, ít di chuyển xa | Kho trung bình đến lớn, cần lối đi rộng hơn |
Khả năng tùy biến/cải tiến | Thấp | Có thể tích hợp thêm AGV, hệ thống cảm biến tự động, IoT… |
Tuổi thọ trung bình | 2 – 5 năm | 5 – 8 năm (bảo dưỡng tốt có thể lâu hơn) |
Ứng dụng thực tế | Siêu thị, cửa hàng, kho nhỏ, xưởng sản xuất vừa và nhỏ | Kho logistics, nhà máy lớn, khu công nghiệp, trung tâm phân phối |