Giá bình ắc quy tại Việt Nam hiện nay dao động tùy theo thương hiệu, dung lượng (Ah), loại bình (khô hay nước) và chính sách đổi bình cũ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại ắc quy phổ biến:
🔋 Ắc quy ô tô
Thương hiệu | Dung lượng | Loại | Giá đổi bình cũ | Giá mua mới |
Đồng Nai N150 | 12V – 150Ah | Nước | 2.100.000₫ | 2.750.000₫ |
GS NS60 | 12V – 45Ah | Nước | 750.000₫ | 1.000.000₫ |
GS NS70 | 12V – 65Ah | Nước | 1.150.000₫ | 1.380.000₫ |
GS 100D31R | 12V – 85Ah | Khô | 1.350.000₫ | 1.650.000₫ |
Rocket DIN59043 | 12V – 90Ah | Khô | 1.900.000₫ | 2.250.000₫ |
🛵 Ắc quy xe máy
Thương hiệu | Model | Dung lượng | Giá tham khảo |
GS GT9A | 12V – 9Ah | Khô | 470.000₫ |
Đồng Nai | 12V – 5Ah | Khô | 350.000₫ – 450.000₫ |
Globe | 12V – 6Ah | Khô | 400.000₫ – 500.000₫ |
⚙️ Ắc quy dân dụng (UPS, cửa cuốn, loa kéo)
Thương hiệu | Model | Dung lượng | Giá tham khảo |
GS GT9A | 12V – 9Ah | Khô | 470.000₫ |
Enimac CMF 105D31L | 12V – 90Ah | Khô | 1.800.000₫ – 2.000.000₫ |
💡 Lưu ý khi mua ắc quy
- Chính sách đổi bình cũ: Nhiều cửa hàng áp dụng chính sách giảm giá khi khách hàng đổi bình cũ, giúp tiết kiệm chi phí.
- Loại bình: Ắc quy khô thường có giá cao hơn nhưng không cần bảo dưỡng, trong khi ắc quy nước rẻ hơn nhưng cần châm nước định kỳ.
- Thương hiệu uy tín: Nên chọn các thương hiệu như GS, Đồng Nai, Rocket, Enimac để đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Bảo hành: Kiểm tra thời gian và điều kiện bảo hành trước khi mua.
Nếu bạn cần tư vấn cụ thể hơn về loại ắc quy phù hợp với xe hoặc thiết bị của mình, hãy cung cấp thông tin chi tiết như loại xe, dung lượng ắc quy mong muốn hoặc ngân sách dự kiến. Tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm sản phẩm phù hợp nhất.