Độ nhớt của dầu là một chỉ số cho biết khả năng của dầu trong việc lưu thông và bôi trơn các bộ phận trong động cơ hoặc các hệ thống máy móc. Độ nhớt có thể được hiểu đơn giản là độ “đặc” hoặc độ “lỏng” của dầu.
Có hai loại độ nhớt chính:
- Độ nhớt động lực (Dynamic Viscosity): Đo lường lực cản mà dầu gặp phải khi nó bị kéo dài hoặc đẩy qua một khe hở. Đơn vị đo là Pascal-seconds (Pa·s) hoặc Centipoise (cP).
- Độ nhớt động học (Kinematic Viscosity): Đo lường thời gian mà dầu cần để chảy qua một ống tiêu chuẩn dưới tác động của trọng lực. Đơn vị đo là Centistokes (cSt).
Hệ thống phân loại độ nhớt dầu nhớt
Đối với dầu nhớt ô tô, độ nhớt thường được phân loại theo hệ thống SAE (Society of Automotive Engineers). Hệ thống này sử dụng hai con số để biểu thị độ nhớt:
- Con số đầu tiên (ví dụ: 20W): Đo lường độ nhớt của dầu khi ở nhiệt độ thấp (thường là khi khởi động động cơ trong điều kiện lạnh). Con số này có thể là 0W, 5W, 10W, 15W, 20W, v.v. “W” là viết tắt của “Winter” (mùa đông), cho biết dầu có khả năng lưu thông tốt trong điều kiện lạnh.
- Con số thứ hai (ví dụ: 50): Đo lường độ nhớt của dầu khi ở nhiệt độ cao (nhiệt độ hoạt động của động cơ). Con số này cho biết độ nhớt của dầu khi động cơ đã nóng lên. Con số cao hơn cho thấy dầu sẽ đặc hơn khi ở nhiệt độ cao.
Tại sao độ nhớt quan trọng?
- Bảo vệ động cơ: Độ nhớt đúng giúp dầu bôi trơn hiệu quả, giảm ma sát và mài mòn các bộ phận trong động cơ.
- Tạo màng bôi trơn: Độ nhớt phù hợp giúp dầu tạo ra một lớp màng bảo vệ giữa các bộ phận chuyển động.
- Hiệu suất hoạt động: Dầu nhớt có độ nhớt thích hợp giúp động cơ hoạt động trơn tru và hiệu quả hơn.
Việc chọn dầu nhớt với độ nhớt phù hợp cho động cơ của bạn là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.